--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáo biệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáo biệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo biệt
+ verb
To take leave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo biệt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cáo biệt"
:
cáo biệt
cho biết
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
cáo biệt
:
To take leave
+
cáo
:
Royal edict-like announcementNguyễn Trãi viết bài cáo bình NgôNguyen Trai wrote the edict-like announcement about the defeat of the feudal Chinese invaders
+
cắt khúc
:
Cut into pieces
+
cảo luận
:
(cũ) Essay
+
chóp chép
:
Smacking noisetiếng lợn ăn cám chóp chépthe smacking noise of pigs feedingnhai trầu chóp chépto chew betel and areca-nut with a smacking noise